
Tên sản phẩm |
Mã Catalog |
Quy cách (mL) |
Ứng dụng để chẩn đoán các bệnh trên heo |
||
Huyết thanh đối chứng âm ở lợn |
VLDIA348 |
1 |
Actinobacillus pleuropneumoniae (App) |
||
Mẫu chuẩn dương App serotype 2 |
VLDIA070 |
1 |
Aujeszky's Disease/Pseudorabies Virus (PRV) |
||
Mẫu chuẩn dương PRV gE |
VLDIA114 |
1 |
Porcine Parvovirus (PPV) |
||
Mẫu chuẩn dương PPV |
VLDIA073 |
1 |
Porcine Reproductive & Respiratory Syndrome Virus (PRRSV) |
||
Mẫu chuẩn dương PRRSV |
VLDIA074 |
1 |
Huyết thanh chuẩn dương PRRSV chủng EU |
VLDIA249 |
1 |
Huyết thanh chuẩn dương PRRSV chủng US |
VLDIA248 |
1 |
Salmonella |
||
Mẫu đối chứng âm Salmonella |
VLDIA227 |
0,5 |
Salmonella Livingstone |
||
Mẫu đối chứng dương S. Livingstone |
VLDIA078 |
1 |
Salmonella Typhimurium |
||
Mẫu đối chứng dương S. Typhimurium |
VLDIA076 |
1 |
Sarcoptes scabiei var. Suis |
||
Mẫu chuẩn dương Sarcoptes scabiei var. Suis |
VLDIA075 |
1 |
Swine Influenza Virus (SIV) |
||
Kháng nguyên SIV chủng H1N1 |
VLDIA222 |
1 |
Kháng nguyên SIV chủng H1N2 |
VLDIA223 |
1 |
Kháng nguyên SIV chủng H3N2 |
VLDIA224 |
1 |
Mẫu chuẩn dương SIV chủng H1N1 |
VLDIA071 |
1 |
Mẫu chuẩn dương SIV chủng H3N2 |
VLDIA072 |
1 |