
Tên sản phẩm |
Mã Catalog |
Quy cách (mL) |
Ứng dụng để chẩn đoán các bệnh trên gia cầm |
||
Huyết thanh đối chứng âm ở gà |
VLDIA030 |
1 |
Turkey negative control serum |
VLDIA031 |
1 |
Huyết thanh tham chiếu ở gà 98308, set of 4 vials |
VLDIA111 |
4 x 0,25 |
Avian Adenovirus (FAV1, CELO, Phelps strain) |
||
Kháng nguyên Adenovirus chủng Phelps (CELO, strain Phelps) |
VLDIA010 |
1 |
Kháng huyết thanh Adenovirus chủng Phelps (CELO, strain Phelps) |
VLDIA018 |
1 |
Avian Encephalomyelitis Virus (AEV) |
||
Mẫu chuẩn dương AEV |
VLDIA278 |
1 |
Avian Influenza Virus (AI) |
|
|
Kháng nguyên cúm gia cầm không độc lực chủng H6 |
VLDIA015 |
1 |
Kháng nguyên bất hoạt cúm gia cầm chủng H5N1 |
VLDIA330 |
1 |
Kháng nguyên bất hoạt cúm gia cầm chủng H5N2 |
VLDIA097 |
1 |
Kháng nguyên bất hoạt cúm gia cầm chủng H5N3 |
VLDIA240 |
1 |
Kháng nguyên bất hoạt cúm gia cầm chủng H6N2 |
VLDIA131 |
1 |
Kháng nguyên bất hoạt cúm gia cầm chủng H7N1 |
VLDIA098 |
1 |
Kháng nguyên bất hoạt cúm gia cầm chủng H9N2 |
VLDIA113 |
1 |
Kháng huyết thanh cúm gia cầm không độc lực chủng H6 |
VLDIA023 |
1 |
Kháng huyết thanh cúm gia cầm chủng H5N1 |
VLDIA331 |
1 |
Kháng huyết thanh cúm gia cầm chủng H5N2 |
VLDIA042 |
1 |
Kháng huyết thanh cúm gia cầm chủng H5N3 |
VLDIA250 |
1 |
Kháng huyết thanh cúm gia cầm chủng H5N9 |
VLDIA257 |
1 |
Kháng huyết thanh cúm gia cầm chủng H6N2 |
VLDIA148 |
1 |
Kháng huyết thanh cúm gia cầm chủng H7N1 |
VLDIA043 |
1 |
Kháng huyết thanh cúm gia cầm chủng H9N2 |
VLDIA150 |
1 |
Huyết thanh tham chiếu dương tính chủng Ceva Vectormune AI |
VLDIA316 |
0,25 |
Avian Metapneumo Virus (aMPV)/Turkey Rhinotracheitis (TRT) |
||
Mẫu chuẩn dương aMPV/TRT |
VLDIA063 |
1 |
Avian REO Virus (ARV/REO) |
||
Kháng nguyên ARV/REO chủng 1133 |
VLDIA016 |
1 |
Kháng huyết thanh ARV/REO chủng 1133 |
VLDIA024 |
1 |
Chicken Anaemia Virus (CAV) |
||
Mẫu chuẩn dương CAV |
VLDIA062 |
1 |
Fowlpox/Chicken Pox Virus (FPV) |
||
Kháng nguyên FPV |
VLDIA011 |
1 |
Kháng huyết thanh FPV |
VLDIA019 |
1 |
Egg Drop Syndrome '76 Virus (EDS) |
||
Kháng nguyên EDS '76 |
VLDIA038 |
1 |
Kháng huyết thanh EDS '76 |
VLDIA050 |
1 |
Infectious Bronchitis Virus (IBV) |
||
Kháng nguyên IBV chủng Beaudette |
VLDIA013 |
1 |
Kháng nguyên IBV chủng D274 (D207) |
VLDIA032 |
1 |
Kháng nguyên IBV chủng D1466 (D212) |
VLDIA033 |
1 |
Kháng nguyên IBV chủng D3128 |
VLDIA034 |
1 |
Kháng nguyên IBV chủng Massachusetts 41 |
VLDIA035 |
1 |
Kháng nguyên IBV chủng D8880 |
VLDIA036 |
1 |
Kháng nguyên IBV chủng 793B (4/91, CR88) |
VLDIA186 |
1 |
Kháng nguyên IBV chủng D388 (QX) |
VLDIA258 |
1 |
Kháng nguyên IBV chủng Italy O2 |
VLDIA259 |
1 |
Kháng huyết thanh IBV chủng Beaudette |
VLDIA021 |
1 |
Kháng huyết thanh IBV chủng D274 (D207) |
VLDIA044 |
1 |
Kháng huyết thanh IBV chủng D1466 (D212) |
VLDIA045 |
1 |
Kháng huyết thanh IBV chủng D3128 |
VLDIA046 |
1 |
Kháng huyết thanh IBV chủng Massachusetts 41 |
VLDIA048 |
1 |
Kháng huyết thanh IBV chủng D8880 |
VLDIA143 |
1 |
Kháng huyết thanh IBV chủng 793B (4/91, CR88) |
VLDIA047 |
1 |
Kháng huyết thanh IBV chủng D388 (QX) |
VLDIA263 |
1 |
Kháng huyết thanh IBV chủng Italy O2 |
VLDIA264 |
1 |
Infectious Bursal Disease Virus (IBDV)/Gumboro |
||
Kháng nguyên IBDV/Gumboro |
VLDIA012 |
1 |
Kháng huyết thanh IBDV/Gumboro |
VLDIA020 |
1 |
Test nhanh IBDV/Gumboro |
VLKIT117 |
1 kit = 10 tests |
Infectious Laryngotracheitis (ILT) |
||
Kháng nguyên Infectious Laryngotracheitis (ILT) |
VLDIA014 |
1 |
Kháng huyết thanh Infectious Laryngotracheitis (ILT) |
VLDIA022 |
1 |
Mycoplasma gallisepticum (Mg) |
||
Kháng nguyên Mycoplasma gallisepticum (MG) chủng S6/85 ATCC-15302 |
VLDIA085 |
1 |
Kháng huyết thanh Mycoplasma gallisepticum (MG) chủng S6/85 ATCC-15302 |
VLDIA051 |
1 |
Mycoplasma meleagridis (Mm) |
||
Kháng huyết thanh Mycoplasma meleagridis (Mm) |
VLDIA163 |
1 |
Mycoplasma synoviae (Ms) |
||
Kháng nguyên Mycoplasma synoviae (Ms) chủng ATCC-25204 |
VLDIA086 |
1 |
Kháng huyết thanh Mycoplasma synoviae (Ms) chủng ATCC-25204 |
VLDIA052 |
1 |
Newcastle Disease Virus (NDV) |
||
Kháng nguyên NDV chủng LaSota (ND2) |
VLDIA039 |
1 |
Kháng nguyên NDV chủng Ulster |
VLDIA040 |
1 |
Kháng huyết thanh NDV chủng LaSota (ND2) |
VLDIA053 |
1 |
Huyết thanh tham chiếu dương tính với Ceva Vectormune ND |
VLDIA318 |
0,25 |
Paramyxo Virus (PMV) |
||
Kháng nguyên Paramyxo Virus chủng 2 (PMV2) |
VLDIA136 |
1 |
Kháng nguyên Paramyxo Virus chủng 3 (PMV3) |
VLDIA239 |
1 |
Kháng huyết thanh Paramyxo Virus chủng 2 (PMV2) |
VLDIA090 |
1 |
Kháng huyết thanh Paramyxo Virus chủng 3 (PMV3) |
VLDIA091 |
1 |
Salmonella Enteritidis |
||
Mẫu chuẩn dương S. Enteritidis |
VLDIA058 |
1 |
Salmonella Pullorum/Gallinarum |
||
Mẫu chuẩn dương S. Pullorum/Gallinarum |
VLDIA060 |
1 |
Salmonella Typhimurium |
||
Mẫu chuẩn dương S. Typhimurium |
VLDIA059 |
1 |